Chinese to Vietnamese

How to say 去河内农业大学 in Vietnamese?

Đi đến trường đại học nông nghiệp Hà nội

More translations for 去河内农业大学

云南农业大学  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Agricultural University
毕业于河南大学  🇨🇳🇬🇧  Graduated from Henan University
农业  🇨🇳🇬🇧  Agricultural
农业  🇨🇳🇬🇧  Agriculture
他大学毕业后想在农业学校做教师  🇨🇳🇬🇧  He wants to be a teacher in the agricultural school after he graduates from college
我要去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi
河内  🇨🇳🇬🇧  Hanoi
内河  🇨🇳🇬🇧  Inland
农业部  🇨🇳🇬🇧  Department of Agriculture
工业和农业  🇨🇳🇬🇧  Industry and agriculture
24号去河内玩  🇨🇳🇬🇧  24 to go to Hanoi to play
大学毕业  🇨🇳🇬🇧  Graduated from university
大学毕业  🇨🇳🇬🇧  University graduated
农业银行  🇨🇳🇬🇧  Abc
农业硕士  🇨🇳🇬🇧  Master of Agriculture
农业技术  🇨🇳🇬🇧  Agricultural technology
农业工人  🇨🇳🇬🇧  Agricultural workers
下个月我去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi next month
河北艺术职业学院  🇨🇳🇬🇧  Hebei College of Art and Vocational Arts
大学毕业生  🇨🇳🇬🇧  College graduates

More translations for Đi đến trường đại học nông nghiệp Hà nội

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n