Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có miễn phí vào ngày mai, đi ăn tối với nhau in Chinese?

你明天有空吗,一起去吃饭

More translations for Bạn có miễn phí vào ngày mai, đi ăn tối với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah

More translations for 你明天有空吗,一起去吃饭

你有空和我们一起去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free to go to dinner with us
你有空跟我们一起去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free to come to dinner with us
明天一起吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  We have dinner together tomorrow
你要一起去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to dinner
你明天有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free tomorrow
明天晚上一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Well have dinner tomorrow night
明天中午一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner together at noon tomorrow
明天我们一起去吃饭,好吗?你想吃什么  🇨🇳🇬🇧  Shall we have dinner tomorrow? What would you like to eat
明天有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free tomorrow
一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Let us go for dinner
你是一起去吃饭的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to dinner together
今天你的女生一起去吃饭吗  🇭🇰🇬🇧  Will your girl go to dinner today
明天晚上一起吃饭啊  🇨🇳🇬🇧  Well have dinner tomorrow night
明天一起去是吗  🇨🇳🇬🇧  Will we go with you tomorrow
一起去吃中饭,好吗  🇨🇳🇬🇧  Lets go to lunch, shall we
你要一起吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to have dinner together
有空请你吃饭  🇨🇳🇬🇧  You are invited to dinner when you are free
今天晚上要一起去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to have dinner this evening
今晚我有空和你一起吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im free tohave with you tonight
一起去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go have dinner together