Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |
清迈机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |
เชียงใหม่จะมาโซ 🇹🇭 | 🇬🇧 Chiang Mai to Makassar | ⏯ |
清迈国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |
我明天有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time tomorrow | ⏯ |
明天我有约了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on an appointment tomorrow | ⏯ |
我明天就有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have it tomorrow | ⏯ |
明天有空吗,我们明天有翻译在 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we free tomorrow, we have a translator tomorrow | ⏯ |
没有明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no tomorrow | ⏯ |
明天才有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only tomorrow | ⏯ |
我有客户,明天有空 🇨🇳 | 🇬🇧 I have clients, Im free tomorrow | ⏯ |
明天到达,明天有很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Arriving tomorrow, there are many tomorrows | ⏯ |
明天我还有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have something going on tomorrow | ⏯ |
我明天早上有课 🇨🇳 | 🇬🇧 I have class tomorrow morning | ⏯ |
如果我明天有空 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im free tomorrow | ⏯ |
今天有雨,明天有雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining today and theres snow tomorrow | ⏯ |
明天有饭没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a meal tomorrow | ⏯ |
我今天有一点有那明天再聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a little chat today and then tomorrow | ⏯ |
明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow tomorrow | ⏯ |
明天你来吗?明天晚上我有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming tomorrow? I have time tomorrow night | ⏯ |
明天有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free tomorrow | ⏯ |
明天有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a job tomorrow | ⏯ |
明天有雨吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there rain tomorrow | ⏯ |
你明天有课 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a class tomorrow | ⏯ |