Vietnamese to Chinese

How to say Anh có lạnh không có mặc ấm không đấy in Chinese?

你感冒了,没有暖和

More translations for Anh có lạnh không có mặc ấm không đấy

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 你感冒了,没有暖和

你感冒了  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Catch a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Got a cold
我有十多年没有感冒了  🇨🇳🇬🇧  I havent caught a cold for more than ten years
你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold
你感冒了啊  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
这和我感冒没关系  🇨🇳🇬🇧  Its nothing to do with my cold
我有点感冒了  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
他感冒了,买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine
感到暖和的  🇨🇳🇬🇧  Feel warm
为什么你感冒我也感冒了  🇨🇳🇬🇧  Why do you catch me, too, do I have a cold
你好像感冒了,没有吃点药吗  🇨🇳🇬🇧  You seem to have caught a cold, havent you took some medicine
我感冒了  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  He has a cold
我感冒了,你呢  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
你感冒好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
你好像感冒了  🇨🇳🇬🇧  You seem to have caught a cold