你是几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you on a plane | ⏯ |
你是几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time youre on the plane | ⏯ |
问,飞机几点起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Q. What time does the plane take off | ⏯ |
请问你们飞机是几点起飞的 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does your plane take off | ⏯ |
飞机几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the plane | ⏯ |
请问你几点钟的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you fly, please | ⏯ |
你几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have a plane | ⏯ |
你们的飞机是几点钟起飞?几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does your plane take off? Some | ⏯ |
请问飞机几点起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the plane takes off, please | ⏯ |
你们是几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you on a plane | ⏯ |
你是几点钟的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you on the plane | ⏯ |
你是几点的飞机啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you on a plane | ⏯ |
你是几点钟的飞机起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you take off | ⏯ |
几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the plane | ⏯ |
几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the plane | ⏯ |
你是几点上飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you get on the plane | ⏯ |
你是几点乘飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you fly | ⏯ |
你几点钟的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your plane | ⏯ |
你几点钟的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you fly | ⏯ |
你几点的飞机啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have a plane | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |