Chinese to Vietnamese

How to say 我在中国广西 in Vietnamese?

Tôi đang ở Quảng Tây, Trung Quốc

More translations for 我在中国广西

我在中国广西桂林  🇨🇳🇬🇧  I am in Guilin, Guangxi, China
我来自中国广西,我在广州工作  🇨🇳🇬🇧  Im from Guangxi, China, I work in Guangzhou
中国广西钦州  🇨🇳🇬🇧  Qinzhou, Guangxi, China
住在中国广西南宁市  🇨🇳🇬🇧  Living in Nanning City, Guangxi, China
你好,我来自中国广西  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im from Guangxi, China
我是中国人,在广州  🇨🇳🇬🇧  I am Chinese in Guangzhou
在中国西部  🇨🇳🇬🇧  In western China
广州,广州在中国辽宁  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou, Guangzhou in Liaoning, China
中国广东广州  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou, Guangdong, China
他在广西  🇨🇳🇬🇧  Hes in Guangxi
中国广州  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou, China
中国广州  🇭🇰🇬🇧  Guangzhou, China
我是中国人,住在广州  🇨🇳🇬🇧  I am Chinese and live in Guangzhou
西安在中国的西部  🇨🇳🇬🇧  Xian is in the west of China
西宁在中国的西北  🇨🇳🇬🇧  Xining is in the northwest of China
英国在中国的西面  🇨🇳🇬🇧  Britain is to the west of China
答,在广西的西部  🇨🇳🇬🇧  A, in the west of Guangxi
我来自中国广州  🇨🇳🇬🇧  Im from Guangzhou, China
广西  🇨🇳🇬🇧  Guangxi
我家在中国北方,学校在中国南方,一个叫做广西的城市  🇨🇳🇬🇧  My family is in the north of China, the school is in the south of China, a city called Guangxi

More translations for Tôi đang ở Quảng Tây, Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh