不是害羞是尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not shy, its embarrassing | ⏯ |
有点尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little awkward | ⏯ |
你是不是只喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you just like me | ⏯ |
你确定吗?我不觉得是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure? I dont think so | ⏯ |
我喜欢你这个人,不是你的身体,明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you as a person, not your body, understand | ⏯ |
你不喜欢我这样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like me like this | ⏯ |
是不是觉得这样的我一点都不可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you think Im not cute at all | ⏯ |
是不是觉得这样的我,一点都不可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think i am not cute at all | ⏯ |
这个菜有点辣,你觉得是不是啊 🇨🇳 | 🇬🇧 This dish is a little spicy, dont you think | ⏯ |
那你觉得你是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont think you are | ⏯ |
你是不是不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like me | ⏯ |
这个问题有点尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 The question is a bit awkward | ⏯ |
你还是不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 You still dont understand | ⏯ |
我不喜欢你这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you like that | ⏯ |
我觉得你还是不要这样做 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think you should do that | ⏯ |
就不会,所以有点小尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 No, so a little awkward | ⏯ |
你是不是觉得不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not feeling well | ⏯ |
尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Embarrassed | ⏯ |
尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 awkward | ⏯ |
你可以邀请你的同事也一起吗?这样不会尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you invite your colleagues to join us? Its not embarrassing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |