Chinese to Vietnamese

How to say 我手下的人都是男的 in Vietnamese?

Tất cả những người của tôi đều là đàn ông

More translations for 我手下的人都是男的

我是男的,我的伙伴男女都有  🇨🇳🇬🇧  Im a man, and my partner is male and female
男人都是狗  🇨🇳🇬🇧  Men are dogs
我的男人  🇨🇳🇬🇧  My man
除了我都是男人  🇨🇳🇬🇧  Except Im all men
你们都是男的  🇨🇳🇬🇧  Youre all men
我明白,经常去酒吧的男人都不是好男人  🇨🇳🇬🇧  I understand that men who go to bars a lot are not good men
都是我爱的人  🇨🇳🇬🇧  Theyre all the people I love
而且都是男人  🇨🇳🇬🇧  And theyre all men
我是男的  🇨🇳🇬🇧  Im a man
大哥,我连男人手都没碰过,那来的男朋友啊  🇨🇳🇬🇧  Big brother, I havent even touched a mans hand, then the boyfriend
因为你是我的男人  🇨🇳🇬🇧  Because youre my man
你是我的超级男人  🇨🇳🇬🇧  Youre my super man
我刚刚想讲的就是你们都是大男子主义的男人  🇨🇳🇬🇧  All Im trying to say is that youre all machisonic men
你们男人的心思我都懂  🇨🇳🇬🇧  I know what you men think
我是男人  🇨🇳🇬🇧  Im a man
负责任的男人都是这么去做的  🇨🇳🇬🇧  Responsible men do just that
男人的甜言蜜语都是毒药  🇨🇳🇬🇧  Mens sweet words are poison
大部分都是女人,男的很少  🇨🇳🇬🇧  Most are women, and men are few
男人抽的烟,男人抽的烟  🇨🇳🇬🇧  A man smokes, a man smokes a cigarette
被需要的是男人,需要的是男孩  🇨🇳🇬🇧  What is needed is a man, all you need is a boy

More translations for Tất cả những người của tôi đều là đàn ông

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is