Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
什么时候换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 When to change rooms | ⏯ |
你的房子租到什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When did your house be rented | ⏯ |
下一个月你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time next month | ⏯ |
你什么时候退房 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you check out | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
什么时候可以换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I change rooms | ⏯ |
你什么时候要货,什么时候什么时间出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When and when do you want it | ⏯ |
什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the time | ⏯ |
他们什么时候打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do they clean the room | ⏯ |
打扫房间的什么时候来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you clean the room | ⏯ |
什么时间退房 🇨🇳 | 🇬🇧 When to check out | ⏯ |
你想什么时间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you think | ⏯ |
你什么时候有时间,我会让我的朋友去交房租 🇨🇳 | 🇬🇧 When you have time, Ill ask my friends to pay the rent | ⏯ |
你你们什么时候退房 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you check out | ⏯ |
什么时候走啊,什么时间走,什么时间走 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go, when to go, what time to go | ⏯ |
你什么时候有房间可以去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you have a room to find you | ⏯ |
你们是什么时候起租呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you start renting | ⏯ |
你想什么时候装柜 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to put the cabinet in | ⏯ |
你想什么时候见我 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to see me | ⏯ |
你想什么时候出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to ship | ⏯ |