Vietnamese to Chinese

How to say Để thực hiện ước mơ in Chinese?

做梦

More translations for Để thực hiện ước mơ

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 做梦

做梦  🇨🇳🇬🇧  Dream
做梦呢  🇨🇳🇬🇧  What about dreaming
你做梦  🇨🇳🇬🇧  You dream
刚做梦  🇨🇳🇬🇧  Just dreaming
做噩梦  🇨🇳🇬🇧  Have nightmares
做个美梦  🇨🇳🇬🇧  Have a dream
做个好梦  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream
享受做梦  🇨🇳🇬🇧  Enjoy dreaming
梦想做某事  🇨🇳🇬🇧  Dream ingres sings to do something
我做了个梦  🇨🇳🇬🇧  I had a dream
夜里总做梦  🇨🇳🇬🇧  Always dream ingresined at night
每夜都做梦  🇨🇳🇬🇧  Dreaming every night
做了一个噩梦  🇨🇳🇬🇧  I had a nightmare
做了一个恶梦  🇨🇳🇬🇧  I had a nightmare
你是在做梦吗  🇨🇳🇬🇧  Are you dreaming
晚安,做个好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, have a good dream
晚安,做过好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, have a good dream
祝你做个好梦  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream
做个好梦晚安  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream and have a good night
祝你做个美梦  🇨🇳🇬🇧  Have a dream