你在哪,我找不到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, I cant find you | ⏯ |
你要去哪啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
我来找你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
我在哪里可以找到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I find you | ⏯ |
你在哪找到的他 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you find him | ⏯ |
你要去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
你要去哪儿啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
我要找到你,没事没事,到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find you, its okay, to you | ⏯ |
当我到了曼谷 我会找你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When I get to Bangkok, Ill find you | ⏯ |
你要到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
萨瓦迪卡,找你干啥啊,找你找你啊找你干啥啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Savadika, what are you looking for, looking for you, what are you looking for | ⏯ |
你过来找我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me | ⏯ |
那你都没说你在哪里啊,我这不没找到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you didnt say where you were, didnt I find it | ⏯ |
我找到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found you | ⏯ |
你们要去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
你好,你要去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going | ⏯ |
找我玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with me | ⏯ |
你在哪,来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, come to me | ⏯ |
我要找你怎么找 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
你能找到你想要的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find what you want | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |