Chinese to Vietnamese

How to say 你很努力工作 in Vietnamese?

Anh làm việc chăm chỉ

More translations for 你很努力工作

努力工作  🇨🇳🇬🇧  Work hard
工作努力  🇨🇳🇬🇧  Work hard
哇 你一定很努力工作  🇨🇳🇬🇧  Wow, you must be working hard
工作努力的  🇨🇳🇬🇧  Work hard
我要努力工作  🇨🇳🇬🇧  I have to work hard
老师工作努力  🇨🇳🇬🇧  The teacher works hard
一起努力工作  🇨🇳🇬🇧  Work hard together
每个人都很努力工作  🇨🇳🇬🇧  Everyone works hard
他总是努力工作  🇨🇳🇬🇧  He always works hard
工作努力的心情的  🇨🇳🇬🇧  Work hard
我会特别努力工作  🇨🇳🇬🇧  Ill work very hard
我会加倍努力工作  🇨🇳🇬🇧  Ill redouble my efforts
成功来自努力工作  🇨🇳🇬🇧  Success comes from hard work
我很努力工作 可是不被认可  🇨🇳🇬🇧  I work hard, but Im not recognized
我会加倍的努力工作  🇨🇳🇬🇧  Ill double my hard work
努力很好  🇨🇳🇬🇧  Its good to work hard
努力的作用  🇨🇳🇬🇧  The role of effort
努力努力再努力  🇨🇳🇬🇧  Try harder again
让我们更加努力的工作  🇨🇳🇬🇧  Lets work harder
我可以先努力工作存钱  🇨🇳🇬🇧  I can work hard to save first

More translations for Anh làm việc chăm chỉ

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi