Vietnamese to Chinese

How to say Đang nằm in Chinese?

是撒谎

More translations for Đang nằm

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 是撒谎

撒谎  🇨🇳🇬🇧  Lie
不撒谎  🇨🇳🇬🇧  Dont lie
你撒谎  🇨🇳🇬🇧  Youre lying
他撒谎  🇨🇳🇬🇧  He lied
为什么撒谎  🇨🇳🇬🇧  Why are you lying
我不想撒谎  🇨🇳🇬🇧  I dont want to lie
你才撒谎呢  🇨🇳🇬🇧  Youre lying
我从来不撒谎  🇨🇳🇬🇧  I never lie
你昨天撒谎了  🇨🇳🇬🇧  You lied yesterday
你明天会撒谎  🇨🇳🇬🇧  Youll lie tomorrow
汇款的事情老是撒谎  🇨🇳🇬🇧  Remittances are always a lie
相信我不会撒谎  🇨🇳🇬🇧  Im not going to lie
眼睛不会撒谎的  🇨🇳🇬🇧  The eyes dont lie
撒过谎的人举手  🇨🇳🇬🇧  The man who lied raised his hand
我也是没有撒过谎的人  🇨🇳🇬🇧  I am also a person who has not lied
我认为他没有撒谎  🇨🇳🇬🇧  I dont think he lied
你怎么知道我在撒谎  🇨🇳🇬🇧  How do you know Im lying
我不会撒谎欺骗任何人  🇨🇳🇬🇧  Im not going to lie to anyone
我最讨厌喜欢撒谎的人  🇨🇳🇬🇧  I hate people who like to lie
我真的真的真的没撒谎  🇨🇳🇬🇧  I really, really didnt lie