这个这个 🇨🇳 | 🇬🇧 This one | ⏯ |
这这个 🇨🇳 | 🇬🇧 This one | ⏯ |
这个这个这个基金卡奇 🇨🇳 | 🇬🇧 This fund cage | ⏯ |
这个比这个大 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones bigger than this | ⏯ |
这个这个是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos this | ⏯ |
这个很有意义,这个这个这个是这个,这个也很有意义的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is very meaningful, this this is this, this is also very meaningful | ⏯ |
这个这上面这个22 🇨🇳 | 🇬🇧 This one above this 22 | ⏯ |
这个 🇨🇳 | 🇬🇧 this | ⏯ |
这个 🇨🇳 | 🇬🇧 This one | ⏯ |
两个这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Two of these | ⏯ |
一个这个 🇨🇳 | 🇬🇧 One of this | ⏯ |
这个这个是110的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is 110 | ⏯ |
这个这个怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this one | ⏯ |
这个用这个信用卡这个这个这个电话卡质量很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 This card with this credit card this phone card is of good quality | ⏯ |
这个像这个,这种状态啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 This is like this, this state ah | ⏯ |
这个推荐这个花钱 🇨🇳 | 🇬🇧 This recommends this to spend money on | ⏯ |
我要这个还有这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want this and this one | ⏯ |
这个那个这些那些 🇨🇳 | 🇬🇧 This one of those | ⏯ |
这个一份这个一份 🇨🇳 | 🇬🇧 This one for this | ⏯ |
你知道这个这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this | ⏯ |
Celui que le cœur hum 🇫🇷 | 🇬🇧 The one that the heart um | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |