TraditionalChinese to French

How to say 那个 in French?

Celui-là

More translations for 那个

ئاۋۇ  ug🇬🇧  那个
那;那个  🇨🇳🇬🇧  That;thats
那那个  🇨🇳🇬🇧  That one
我就跟那个那个那个  🇨🇳🇬🇧  Ill follow that one
那个要到那个  🇨🇳🇬🇧  Thats going to be there
你拿那个那个  🇨🇳🇬🇧  You take that one
的意思是那个和那个那个那个计划晚上那个  🇨🇳🇬🇧  It means that and that plan night
那你那个  🇨🇳🇬🇧  Then youre that
那个  🇨🇳🇬🇧  That
那个  🇨🇳🇬🇧  That one
哦,那个我我把那个压力那个那个那个补水阀关掉了  🇨🇳🇬🇧  Oh, then I turned off that rehydration valve for that pressure
就那天那个  🇨🇳🇬🇧  Thats the day
这个那个这些那些  🇨🇳🇬🇧  This one of those
哦,那个  🇨🇳🇬🇧  Oh, that one
那个啊!  🇨🇳🇬🇧  That one
那个start  🇨🇳🇬🇧  That start
那个房  🇨🇳🇬🇧  That room
那个jack  🇨🇳🇬🇧  That jack
那个来  🇨🇳🇬🇧  Thats the one
那一个  🇨🇳🇬🇧  That one

More translations for Celui-là

Celui que le cœur hum  🇫🇷🇬🇧  The one that the heart um
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda