Vietnamese to Chinese

How to say Tí nữa bây giờ muốn đi đâu in Chinese?

现在你想走了

More translations for Tí nữa bây giờ muốn đi đâu

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau

More translations for 现在你想走了

那你现在要走了  🇨🇳🇬🇧  So youre leaving now
我现在走了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving now
你为什么现在走了  🇨🇳🇬🇧  Why are you leaving now
现在走  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
走了,现在送你去上学  🇨🇳🇬🇧  Go and take you to school now
你们现在走吗  🇨🇳🇬🇧  Are you leaving now
我们现在走了吗  🇨🇳🇬🇧  Are we leaving now
现在走吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go now
现在过来好吗,想你了  🇨🇳🇬🇧  Come over now, miss you
你们现在走哪了?还在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Where are you going now? Still together
客户现在刚买走了  🇨🇳🇬🇧  The customer just bought it now
你现在想喝吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to drink it now
现在我想追你  🇨🇳🇬🇧  Now I want to chase you
我现在想睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I want to go to bed now
你现在想不想大便  🇨🇳🇬🇧  Do you want to stool now
你现在在哪了  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
现在就走啦  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
现在要走吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go now
现在就走吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go now
现在有你了  🇨🇳🇬🇧  Now theres you