Chinese to Vietnamese

How to say 有你有我有明天 in Vietnamese?

Ngày mai anh đã có tôi

More translations for 有你有我有明天

你明天有课  🇨🇳🇬🇧  You have a class tomorrow
明天有饭没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have a meal tomorrow
我有客户,明天有空  🇨🇳🇬🇧  I have clients, Im free tomorrow
今天有雨,明天有雪  🇨🇳🇬🇧  Its raining today and theres snow tomorrow
没有明天  🇨🇳🇬🇧  Theres no tomorrow
明天才有  🇨🇳🇬🇧  Its only tomorrow
你明天有事嗎  🇨🇳🇬🇧  Are you doing anything tomorrow
明天你有事吗  🇨🇳🇬🇧  Are you doing anything tomorrow
明天你没有课  🇨🇳🇬🇧  You dont have class tomorrow
你明天有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free tomorrow
明天有空吗,我们明天有翻译在  🇨🇳🇬🇧  Are we free tomorrow, we have a translator tomorrow
我明天有时间  🇨🇳🇬🇧  I have time tomorrow
明天我有约了  🇨🇳🇬🇧  Im on an appointment tomorrow
我明天就有了  🇨🇳🇬🇧  Ill have it tomorrow
我明天有礼物给你  🇨🇳🇬🇧  I have a present for you tomorrow
我今天有事情有了,明天又有心吧  🇨🇳🇬🇧  I have something to do today, and I have my heart tomorrow
还有你明天早上有课吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any classes tomorrow morning
我今天有一点有那明天再聊天  🇨🇳🇬🇧  I have a little chat today and then tomorrow
明天有没有比赛呀  🇨🇳🇬🇧  Is there a game tomorrow
明天有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free tomorrow

More translations for Ngày mai anh đã có tôi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai