我今天晚上做了晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I made dinner tonight | ⏯ |
你今天晚上做饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you cook tonight | ⏯ |
你好,我想知道今天的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to know today | ⏯ |
他今天晚上做了一些 🇨🇳 | 🇬🇧 He did something tonight | ⏯ |
你知道吗?我今天从昨天晚上九点睡到今天早上12点 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know? I slept from nine last night to 12 oclock this morning | ⏯ |
你今天晚上吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat tonight | ⏯ |
你不知道你今天要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know youre going to work today | ⏯ |
今天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 This night | ⏯ |
今天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight | ⏯ |
哇今天我才知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, I just knew it today | ⏯ |
所以今天晚上先不上了 🇨🇳 | 🇬🇧 So I wont be here tonight | ⏯ |
我想知道你今晚吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know what youre eating tonight | ⏯ |
我今天晚上陪你们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you tonight | ⏯ |
今天晚上的船 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonights boat | ⏯ |
我今天上晚班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on late shift today | ⏯ |
今晚平安夜,你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve tonight, you know | ⏯ |
我想让你知道,今天早上吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to know what youre eating this morning | ⏯ |
确切地知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know exactly | ⏯ |
你知道今天周几吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what day it is today | ⏯ |
不知道露露今天上不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know Lulus not going to work today | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |