Chinese to Vietnamese

How to say 你要胖一点才好看 in Vietnamese?

Bạn có được một ít chất béo để nhìn tốt

More translations for 你要胖一点才好看

我看你好象胖点了  🇨🇳🇬🇧  I think youre getting fat
看你比之前胖了一点  🇨🇳🇬🇧  Look at you a little fatter than before
要好看一点的  🇨🇳🇬🇧  Look a little bit
你好胖  🇨🇳🇬🇧  Youre fat
你胖点了  🇨🇳🇬🇧  Youre fat
你是不胖点了,比以前还好看  🇨🇳🇬🇧  Youre not fat, youre looking better than before
她变胖了,她以前比较好看一点  🇨🇳🇬🇧  Shes getting fat, she used to look a little better
她有一点胖  🇨🇳🇬🇧  She is a little fat
胖胖的女生才好,摸起来手感好  🇨🇳🇬🇧  Fat girl is good, feel good
我一点都不胖  🇨🇳🇬🇧  Im not fat at all
他胖吗? 不,他不胖。只是胖了一点  🇨🇳🇬🇧  Is he fat? No, hes not fat. Its just a little fat
你好,要看看吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you want to see it
你要死了才好  🇨🇳🇬🇧  Youre going to die
你最好要小心一点  🇨🇳🇬🇧  Youd better be careful
你胖了一些  🇨🇳🇬🇧  Youre a little fat
一定要吃点中药才能好,会好得快啲  🇭🇰🇬🇧  Be sure to take some Chinese medicine to be good, will be good faster
我还要瘦一点,才漂亮  🇨🇳🇬🇧  Im going to be a little thinner to be beautiful
你好好看看  🇨🇳🇬🇧  You have a good look
你一定要快点好起来  🇨🇳🇬🇧  Youve got to get better quickly
个子高,有点胖,个子高,有点胖  🇨🇳🇬🇧  Tall, a little fat, tall, a little fat

More translations for Bạn có được một ít chất béo để nhìn tốt

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend