晚上住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here at night | ⏯ |
我住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here | ⏯ |
手抓住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hands on this place | ⏯ |
你住这里么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
你住这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
我想住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live here | ⏯ |
按住这里说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold down here to speak | ⏯ |
我昨天住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I lived here yesterday | ⏯ |
你居住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
我是这里的住户 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a resident here | ⏯ |
我在这里住四周 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here for four weeks | ⏯ |
我在这里住三天 🇨🇳 | 🇬🇧 I stay here for three days | ⏯ |
你在这里住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you stay here | ⏯ |
你住哪里?你住哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live? Where do you live | ⏯ |
住家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Live at home | ⏯ |
在这里住的很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very comfortable to live here | ⏯ |
下次还会来这里住 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill stay here next time | ⏯ |
你在这里住几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you stay here | ⏯ |
住在这里有优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any offers to live here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |