Chinese to Vietnamese

How to say 船厂在哪个位置 in Vietnamese?

Đâu là xưởng đóng tàu

More translations for 船厂在哪个位置

这个位置在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres this location
哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Which location
在一楼哪个位置啊  🇨🇳🇬🇧  Which place is on the first floor
现在我们在哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Where are we now
的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it
手术位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the surgery
你的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your location
我的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is My Location
你那位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your place
Yin xiang chen 的哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Where is Yin xiang chen
在那位置  🇨🇳🇬🇧  In that position
那个位置  🇨🇳🇬🇧  That location
发个位置  🇨🇳🇬🇧  Send position
是哪些位置疼  🇨🇳🇬🇧  Which locations hurt
那么,我把它印刷在哪个位置  🇨🇳🇬🇧  So, where do I print it
位置  🇨🇳🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  position
位置  🇭🇰🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  Position
在什么位置  🇨🇳🇬🇧  Where is it

More translations for Đâu là xưởng đóng tàu

hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda