Chinese to Vietnamese

How to say 太慢的多喝一杯 in Vietnamese?

Quá chậm để uống nhiều hơn nữa

More translations for 太慢的多喝一杯

喝一杯  🇨🇳🇬🇧  Have a drink
一起喝一杯  🇨🇳🇬🇧  Lets have a drink
喝太多酒  🇨🇳🇬🇧  Drink too much wine
你喝的水太少了,再多喝一点  🇨🇳🇬🇧  You drink too little water
这几天喝酒喝的太多  🇨🇳🇬🇧  Ive been drinking too much these days
多喝两杯在走  🇨🇳🇬🇧  Two more drinks in the walk
太慢  🇨🇳🇬🇧  Itre too slow
我的朋友,喝一杯  🇨🇳🇬🇧  My friend, have a drink
我们喝一杯  🇨🇳🇬🇧  Lets have a drink
每天喝一杯  🇨🇳🇬🇧  Have one drink a day
请你喝一杯  🇨🇳🇬🇧  Would you like a drink, please
不要喝太多  🇨🇳🇬🇧  Dont drink too much
妈的,叫你慢慢的喝酒  🇨🇳🇬🇧  Damn, tell you to drink slowly
不要喝太多,喝一半就行啊!  🇨🇳🇬🇧  Dont drink too much, drink half of it
喝一杯有午奶的茶  🇨🇳🇬🇧  Have a cup of tea with lunch milk
两杯喝的热的  🇨🇳🇬🇧  Two drinks of hot
喝俩杯  🇨🇳🇬🇧  Have two drinks
太慢了  🇨🇳🇬🇧  Its too slow
不要喝太多酒  🇨🇳🇬🇧  Dont drink too much
不需要喝太多的水喝,一点点就可以  🇨🇳🇬🇧  Dont need to drink too much water to drink, a little can

More translations for Quá chậm để uống nhiều hơn nữa

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too