Vietnamese to Chinese

How to say Nơi đây thật bình yên :-* :- in Chinese?

这个地方是和平的:-*:-

More translations for Nơi đây thật bình yên :-* :-

Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 这个地方是和平的:-*:-

平的地方  🇨🇳🇬🇧  Flat place
不是这个地方  🇨🇳🇬🇧  Its not this place
这个地方  🇨🇳🇬🇧  This place
这个地方是北京最壮观的地方  🇨🇳🇬🇧  This place is the most spectacular place in Beijing
这是我的地方  🇨🇳🇬🇧  This is my place
这个地方是哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is this place
这个是吃早饭的地方  🇨🇳🇬🇧  This is the place to have breakfast
这个美丽的地方  🇨🇳🇬🇧  This beautiful place
去这个地方  🇨🇳🇬🇧  Go to this place
在这个地方  🇨🇳🇬🇧  In this place
到这个地方  🇨🇳🇬🇧  To this place
这个边上是卖票的地方  🇨🇳🇬🇧  This side is where tickets are sold
这是中国最不公平的地方,可以  🇨🇳🇬🇧  This is the most unfair place in China, yes
嗯,我们这个这个女的是不是在这个地方  🇨🇳🇬🇧  Well, is this woman in this place
寺庙和熊猫基地是两个地方  🇨🇳🇬🇧  The temple and the panda base are two places
这个箱包的生产地是什么地方的  🇨🇳🇬🇧  Where is this bag produced
并注意这个地方的  🇨🇳🇬🇧  and pay attention to this place
这个地方是不是不在这个位置  🇨🇳🇬🇧  Isnt this place here
这个地方在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres this place
这里是很偏僻的一个地方  🇨🇳🇬🇧  This is a very remote place