Chinese to Vietnamese

How to say 老酒店钱还没退给我呢 in Vietnamese?

Bạn chỉ phải trả tiền khách sạn

More translations for 老酒店钱还没退给我呢

还没给钱呢  🇨🇳🇬🇧  Havent given any money yet
我的钱还没给呢  🇨🇳🇬🇧  I havent given my money yet
我给酒店钱  🇨🇳🇬🇧  I give the hotel money
酒店退房  🇨🇳🇬🇧  Check-out at the hotel
老板没钱给我买  🇨🇳🇬🇧  The boss didnt have the money to buy it for me
酒店多少钱一斤呢  🇨🇳🇬🇧  How much is a pound for the hotel
我服酒店钱  🇨🇳🇬🇧  I serve hotel money
我付酒店钱  🇨🇳🇬🇧  I pay for the hotel
钱没有给你呢  🇨🇳🇬🇧  The money didnt go to you
你还没给我充钱  🇨🇳🇬🇧  You havent charged me yet
还有几块钱没加完,怎么退给我  🇨🇳🇬🇧  How many dollars are not added, how to return it to me
我还没呢  🇨🇳🇬🇧  I havent
还没找到酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Havent found a hotel yet
回酒店再给你钱吗  🇨🇳🇬🇧  Back to the hotel and give you the money
没有不做的话,钱能退还给我们吗  🇨🇳🇬🇧  If you dont do it, can the money be returned to us
MADHU他还没付钱给我  🇨🇳🇬🇧  MADHU He hasnt paid me yet
政府还没有给我钱  🇨🇳🇬🇧  The government hasnt given me any money yet
可以退酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Can I leave the hotel
你还需要我给你定酒店  🇨🇳🇬🇧  You still need me to order a hotel
我给了酒店钱。你是不是不收我钱  🇨🇳🇬🇧  I gave the hotel money. Are you not taking my money

More translations for Bạn chỉ phải trả tiền khách sạn

Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English