Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đang tốt ở Việt Nam in Chinese?

你擅长越南

More translations for Bạn đang tốt ở Việt Nam

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh

More translations for 你擅长越南

擅长  🇨🇳🇬🇧  Good
擅长…  🇨🇳🇬🇧  Good.....
擅长于  🇨🇳🇬🇧  Good at
我擅长  🇨🇳🇬🇧  Im good at it
你擅长什么  🇨🇳🇬🇧  What are you good at
2·-John擅长画画。一我不擅长。我擅长跳舞  🇨🇳🇬🇧  2- John is good at drawing. Im not good at it. Im good at dancing
他擅长我不擅长的数学  🇨🇳🇬🇧  He is good at math that I am not good at
你擅长做饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you good at cooking
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
不擅长的  🇨🇳🇬🇧  Not good at it
擅长什么  🇨🇳🇬🇧  What are you good at
擅长画画  🇨🇳🇬🇧  Good at drawing
擅长数学  🇨🇳🇬🇧  Good at math
他擅长它  🇨🇳🇬🇧  Hes good at it
擅长跳舞  🇨🇳🇬🇧  Good at dancing
擅长游泳  🇨🇳🇬🇧  Good at swimming
擅长写作  🇨🇳🇬🇧  Good at writing
我更擅长  🇨🇳🇬🇧  Im better at it
擅长唱歌  🇨🇳🇬🇧  Good at singing