Vietnamese to Chinese

How to say Cô gái Việt rất đẹp in Chinese?

非常好的越南女孩

More translations for Cô gái Việt rất đẹp

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day

More translations for 非常好的越南女孩

非常非常的好  🇨🇳🇬🇧  Very, very good
这个女孩儿非常美  🇨🇳🇬🇧  The girl is very beautiful
你是个非常优秀的女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a very good girl
等一个非常喜欢的女孩  🇨🇳🇬🇧  Wait for a girl i like very much
非常非常好  🇨🇳🇬🇧  Very, very good
非常好的  🇨🇳🇬🇧  Very good
非常的好  🇨🇳🇬🇧  Very good
好的,非常好  🇨🇳🇬🇧  Okay, thats great
非常漂亮,像个女孩子  🇨🇳🇬🇧  Very beautiful, like a girl
你是个非常可爱的小女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a very lovely little girl
你是一个非常懂事的女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a very sensible girl
海南非常热  🇨🇳🇬🇧  Hainan is very hot
非常非常好看  🇨🇳🇬🇧  Very, very good-looking
南方非常的潮湿  🇨🇳🇬🇧  The south is very wet
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
刚刚非常好,非常好  🇨🇳🇬🇧  Just very good, very good
非常好,心情非常好  🇨🇳🇬🇧  Very good, very good mood
感觉非常好,非常好  🇨🇳🇬🇧  It feels very good, very good
非常好  🇨🇳🇬🇧  Very good
非常好  🇨🇳🇬🇧  very nice