Chinese to Vietnamese

How to say 你不聪明 in Vietnamese?

Anh không thông minh

More translations for 你不聪明

你不聪明  🇨🇳🇬🇧  Youre not smart
我爷爷聪明,不聪明  🇨🇳🇬🇧  My grandpa is clever, not clever
你很聪明  🇨🇳🇬🇧  You are very smart
你最聪明  🇨🇳🇬🇧  Youre the smartest
你好聪明  🇨🇳🇬🇧  Youre smart
你真聪明  🇨🇳🇬🇧  You are really smart
聪明如你  🇨🇳🇬🇧  Be smart as you
你好聪明  🇨🇳🇬🇧  Youre so smart
聪明  🇨🇳🇬🇧  clever
聪明  🇨🇳🇬🇧  Smart
你太聪明了  🇨🇳🇬🇧  Youre too clever
你聪明,乐观  🇨🇳🇬🇧  Youre smart and optimistic
你非常聪明  🇨🇳🇬🇧  You are very clever
你看起来不太聪明  🇨🇳🇬🇧  You dont look too smart
聪明的  🇨🇳🇬🇧  Clever
聪明人  🇨🇳🇬🇧  Wise man
很聪明  🇨🇳🇬🇧  Very clever
聪明井  🇨🇳🇬🇧  Smart well
最聪明  🇨🇳🇬🇧  The smartest
聪明的  🇨🇳🇬🇧  Smart

More translations for Anh không thông minh

Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000  🇨🇳🇬🇧  e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000