Vietnamese to Chinese

How to say Bạn muốn sống ở đâu bây giờ mang là đây sao in Chinese?

你现在想住在哪里

More translations for Bạn muốn sống ở đâu bây giờ mang là đây sao

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO

More translations for 你现在想住在哪里

你现在住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
你现在住哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
你现在在哪住  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
OK,你现在住在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  OK, where do you live now
说你现在在哪里住啊  🇨🇳🇬🇧  Say where do you live now
你家住在哪里?你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does your family live? Where does your family live
你现在是住哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
你住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你现在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does your family live
你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
你在哪里住呢  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
你在哪里住着  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
问你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
那你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  So where are you now
你现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你在哪里啊现在  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你好,现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you now
你们现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now