Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇨🇳 你可以说英语,没有 | ⏯ |
Bạn có nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇨🇳 你会说语吗 | ⏯ |
Anh có thể nói tiếng Việt ạ 🇻🇳 | 🇨🇳 你会说英语,先生 | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 你会说中文 | ⏯ |
Không thể nói tiếng Việt 🇻🇳 | 🇨🇳 不会说英语 | ⏯ |
bạn có thể hộ anh được không 🇻🇳 | 🇨🇳 你可以是你的公寓 | ⏯ |
anh có thể nói chuyện với em không 🇻🇳 | 🇨🇳 你可以跟我说话 | ⏯ |
Tôi không hiểu bạn nói khi có thể nói chuyện 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白你说,当你可以说话 | ⏯ |
Bạn có nói tiếng Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 你会说中文吗 | ⏯ |
Tôi cũng k thể nói tiếng anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我也会说英语 | ⏯ |
Bạn nói tiếng việt được không 🇻🇳 | 🇨🇳 你说英语不是 | ⏯ |
Tôi không thể nói tiếng Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我不会说中文 | ⏯ |
Có thể bạn không biết 🇻🇳 | 🇨🇳 也许你不知道 | ⏯ |
mình ko biết nói tiếng trung quốc bạn có thể noi 🇻🇳 | 🇨🇳 我不会说中文,你可以 | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道越南语吗 | ⏯ |
Bạn có biết tiếng trung không 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道中文吗 | ⏯ |
Bạn và bạn không biết tiếng làm sao có thể lên xe buýt 🇻🇳 | 🇨🇳 你和你不知道怎么上公共汽车 | ⏯ |
Tôi có thể nhìn anh không 🇻🇳 | 🇨🇳 我能看看你吗 | ⏯ |
Bạn có thể nói chuyện với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你能和我谈谈吗 | ⏯ |