你放心,我跟你是长期合作,我们不会去做那种坏事情 🇨🇳 | 🇬🇧 你放心,我跟你是长期合作,我们不会去做那种坏事情 | ⏯ |
我喜欢你旁边那辆摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the motorcycle next to you | ⏯ |
如果你长期合作 就长期有效 🇨🇳 | 🇬🇧 If you work together for a long time, it works in the long run | ⏯ |
我在工作。今天是你的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 I am working. Is today your holiday | ⏯ |
期待我们的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to our cooperation | ⏯ |
你喜欢长长的,还是喜欢一点点长的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like long, or a little long | ⏯ |
欢迎你和我们合作 🇨🇳 | 🇬🇧 You are welcome to cooperate with us | ⏯ |
长期友好合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-term friendly cooperation | ⏯ |
那辆车是你的吗?是的,他是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that yours? Yes, hes mine | ⏯ |
期待与你的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to working with you | ⏯ |
我喜欢你们那边 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your side | ⏯ |
你喜欢今天的天气吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like the weather today | ⏯ |
今天是你的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is your holiday | ⏯ |
新年是我最喜欢的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 New Year is my favorite holiday | ⏯ |
明天组长会为你的 🇨🇳 | 🇬🇧 The team leader will be for you tomorrow | ⏯ |
我们我们想和你建立长期稳定的合作关系 🇨🇳 | 🇬🇧 We would like to establish long-term and stable relations of cooperation with you | ⏯ |
你会喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll love it | ⏯ |
我喜欢明天 🇨🇳 | 🇬🇧 I like tomorrow | ⏯ |
长期合作供货,2300rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-term co-supply, 2300rmb | ⏯ |
我喜欢工作也喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like work and I like you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |