有鞋垫子卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a shoe mat for sale | ⏯ |
加纳可以卖女凉鞋,可以卖童鞋,还有别的女鞋可以卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ghana can sell womens sandals, childrens shoes, there are other womens shoes can sell | ⏯ |
女的运动鞋可以卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can womens sports shoes be sold | ⏯ |
哪儿有卖鞋的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you sell shoes | ⏯ |
哪里有卖鞋的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the shoes | ⏯ |
你今晚可以工作卖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you work and sell shoes tonight | ⏯ |
菲律宾不卖这样的鞋子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt the Philippines sell such shoes | ⏯ |
这里哪里有卖拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the slippers selling here | ⏯ |
外卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Takeaway | ⏯ |
会卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it sell | ⏯ |
有拖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any slippers | ⏯ |
有鞋子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any shoes | ⏯ |
白色的运动鞋卖5元 🇨🇳 | 🇬🇧 White sneakers sell for $5 | ⏯ |
这个商店只卖女士鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 The shop only sells womens shoes | ⏯ |
有香卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any incense for sale | ⏯ |
拖鞋要钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want money for slippers | ⏯ |
你在买鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you buying shoes | ⏯ |
这双鞋贵吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this pair of shoes expensive | ⏯ |
有拖鞋换吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have slippers for them | ⏯ |
是的 我们是卖童鞋的店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, were a shop selling childrens shoes | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |