Chinese to Vietnamese

How to say 这是男人爱女人的歌 in Vietnamese?

Đó là tình yêu của người đàn ông dành cho bài hát của phụ nữ

More translations for 这是男人爱女人的歌

男人不坏,女人不爱  🇨🇳🇬🇧  Men are not bad, women do not love
男人女人  🇨🇳🇬🇧  Men and women
男人 女人  🇨🇳🇬🇧  Men, women
女男人  🇨🇳🇬🇧  Female men
当一个男人爱上女人  🇨🇳🇬🇧  When a man falls in love with a woman
你是男人还是女人  🇨🇳🇬🇧  Are you a man or a woman
中国女人爱一个男人的表现就是这样  🇨🇳🇬🇧  Thats how Chinese women love a man
人人爱美女  🇨🇳🇬🇧  Everyone loves beautiful women
你是我爱的女人  🇨🇳🇬🇧  Youre the woman I love
最爱的女人  🇨🇳🇬🇧  The woman you love the most
当一个男人爱上一个女人  🇨🇳🇬🇧  When a man falls in love with a woman
没人爱的男孩  🇨🇳🇬🇧  A boy who doesnt love him
爱动物的男人  🇨🇳🇬🇧  A man who loves animals
恋爱中的男人  🇨🇳🇬🇧  A man in love
乳房形状的是给男人的,这个是给女人的  🇨🇳🇬🇧  The breast shape is for men, this is for women
这个男人,他还是爱你爱的很深  🇨🇳🇬🇧  This man, he still loves you very much
男人和女人交配  🇨🇳🇬🇧  Men and women mate
可爱女人  🇨🇳🇬🇧  Lovely woman
你的英语老师是男人还是女人  🇨🇳🇬🇧  Is your English teacher a man or a woman
很多女人共同分享一个男人的爱  🇨🇳🇬🇧  Many women share a mans love

More translations for Đó là tình yêu của người đàn ông dành cho bài hát của phụ nữ

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name