更多的利润 🇨🇳 | 🇬🇧 More profits | ⏯ |
这个价格,我还可以有利润 🇨🇳 | 🇬🇧 At this price, I can still make a profit | ⏯ |
数量做多了 🇨🇳 | 🇬🇧 The numbers are much | ⏯ |
质量好自然有更多合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Good quality nature there is more cooperation | ⏯ |
好的,期待以后和你更好的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, look forward to working with you better in the future | ⏯ |
数量很多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of quantities | ⏯ |
这个数量做不了33 🇨🇳 | 🇬🇧 That number doesnt do 33 | ⏯ |
一般对我们这些灯数量都是很多很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Generally for us these lights are a lot of a lot | ⏯ |
这些都是套装产品,装箱数量少,我没有利润 🇨🇳 | 🇬🇧 These are package products, the number of boxes is small, I have no profit | ⏯ |
这些都是盒装产品,装箱数量少,我没有利润 🇨🇳 | 🇬🇧 These are boxed products, packing quantity is small, I have no profit | ⏯ |
我和他合作,我一分的利润都没赚到 🇨🇳 | 🇬🇧 I worked with him, and I didnt make a penny of my profit | ⏯ |
我们都可以合作 🇨🇳 | 🇬🇧 We can all work together | ⏯ |
期待我们的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to our cooperation | ⏯ |
数量做多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the quantity do | ⏯ |
谢谢,希望我们的合作可以更长久 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I hope our cooperation can be longer | ⏯ |
如果你长期合作 就长期有效 🇨🇳 | 🇬🇧 If you work together for a long time, it works in the long run | ⏯ |
长期友好合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-term friendly cooperation | ⏯ |
我肯定是做好的质量给你,希望长期合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure to do a good job of quality to you, hope long-term cooperation | ⏯ |
数量有多 🇨🇳 | 🇬🇧 How many | ⏯ |
我很期待我们未来的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to our future cooperation | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
曹操 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao cao | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
曹总 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
曹操,你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Cao, what are you doing | ⏯ |