要爱你就来 🇨🇳 | 🇬🇧 If you love you, come | ⏯ |
想要被爱 就要你去值得爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to be loved, you need to be loved | ⏯ |
مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
亲爱的,你很快就要来中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, youre coming to China soon | ⏯ |
爱就要爆灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Love is about to burst the lights | ⏯ |
爱就爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Love is love | ⏯ |
告诉你什么,你要来就来,不来就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you what, you come, dont come | ⏯ |
就要来临 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming | ⏯ |
爱你就像爱生命 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you is like loving life | ⏯ |
你爱她,就不要怀疑他 🇨🇳 | 🇬🇧 If you love her, dont doubt him | ⏯ |
你要做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have sex | ⏯ |
你是马上就要来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming soon | ⏯ |
还要吗?要就搬下来给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want any more? If you move down to you | ⏯ |
只要她爱我就好 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as she loves me | ⏯ |
来世再爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you in the afterlife | ⏯ |
我爱你,爱着你,就像老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, love you, like a mouse love rice | ⏯ |
就这样爱你爱你爱你爱你,哎,永远都在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 So love you love you love you love you, hey, always together | ⏯ |
我的爱就是你 🇨🇳 | 🇬🇧 My love is you | ⏯ |
你就爱听外语 🇨🇳 | 🇬🇧 You love to listen to foreign languages | ⏯ |
他要出去,你就说回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going out, and youre going to come back | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |