Chinese to Vietnamese

How to say 去海防市水源县多少钱 in Vietnamese?

Bạn phải trả bao nhiêu tiền cho thành phố Hải Phòng

More translations for 去海防市水源县多少钱

去帕赛海鲜市场多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much to go to The Pasa seafood market
青海省湟源县  🇨🇳🇬🇧  Yuyuan County, Qinghai Province
去伦敦市多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it going to the City of London
汕尾市海丰县  🇨🇳🇬🇧  Haifeng County, Taiwei City
泉水多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the spring water
我快到海防市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Haiphong
这杯水多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this glass of water
这瓶水多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this bottle of water
多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
水果一斤多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the fruit a kilo
这个水果多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this fruit
这个水杯多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this glass
水果多少钱一斤  🇨🇳🇬🇧  How much is a kilo of fruit
我建议你去上林县下水源游泳  🇨🇳🇬🇧  I suggest you go swimming in the water in Shanglin County
防伪溯源  🇨🇳🇬🇧  Anti-counterfeiting traceability
俄罗斯莫斯科水果市场多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the fruit market in Moscow, Russia
多少水  🇨🇳🇬🇧  How much water
水源  🇨🇳🇬🇧  Water
防水  🇨🇳🇬🇧  Waterproof
海水多深  🇨🇳🇬🇧  How deep the water is

More translations for Bạn phải trả bao nhiêu tiền cho thành phố Hải Phòng

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu