Chinese to Vietnamese

How to say 我在外面吃了大餐 in Vietnamese?

Tôi đã có bữa ăn tối bên ngoài

More translations for 我在外面吃了大餐

我在外面吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im eating out
我在外面吃面条吗  🇨🇳🇬🇧  Do I eat noodles outside
我在外面吃美食  🇨🇳🇬🇧  Im eating out
我在外面吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im out for dinner
我们午餐去外面吃好吗  🇨🇳🇬🇧  Shall we go out for lunch
让我们去外面吃午餐吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go out for lunch
外面吃  🇨🇳🇬🇧  Eat outside
噢我在外面吃饭呢  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im eating out
我在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside
吃大餐  🇨🇳🇬🇧  Have a big meal
吃大餐  🇨🇳🇬🇧  Have a big meal
我早餐吃面条  🇨🇳🇬🇧  I have noodles for breakfast
外面风大  🇨🇳🇬🇧  Its windy outside
下大雨了,我们不能在户外用餐  🇨🇳🇬🇧  Its raining heavily, we cant eat outdoors
在外面  🇨🇳🇬🇧  On the outside
在外面  🇨🇳🇬🇧  Its outside
我现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside now
你想要去外面吃午餐吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go out for lunch
吃顿大餐  🇨🇳🇬🇧  Have a big meal
吃完大餐  🇨🇳🇬🇧  Eat a big meal

More translations for Tôi đã có bữa ăn tối bên ngoài

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng