Chinese to Vietnamese

How to say 够了,谢谢 in Vietnamese?

Đó là đủ, cảm ơn bạn

More translations for 够了,谢谢

谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇬🇧  Thats enough, thank you Mom
谢谢了  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you, I understand, thank you
谢谢 希望能够成团  🇨🇳🇬🇧  Thank you, i hope to be in a group
谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
不了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
除了谢谢  🇨🇳🇬🇧  Except thank you
真的不用了,谢谢谢谢  🇨🇳🇬🇧  Really no, thank you
谢谢谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thanks thanks
不用了不用了,谢谢你,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  No, thank you, thank you
不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thanks
谢谢你们了  🇨🇳🇬🇧  Thank you so much
没有了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
辛苦了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Its hard, thank you
不用了 谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thanks
明白了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I see, thank you
好的,谢谢了  🇨🇳🇬🇧  Okay, thanks
谢谢。不用了  🇨🇳🇬🇧  Thank you. No, I dont
不用了谢谢  🇨🇳🇬🇧  No thanks

More translations for Đó là đủ, cảm ơn bạn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you