Vietnamese to Chinese

How to say Thế là đủ đồ chưa in Chinese?

够了

More translations for Thế là đủ đồ chưa

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes

More translations for 够了

够了  🇨🇳🇬🇧  Enough
够了  🇨🇳🇬🇧  Thats enough
够了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that enough
足够了  🇨🇳🇬🇧  Thats enough
就够了  🇨🇳🇬🇧  Thats enough
中午做够了四个菜够了  🇨🇳🇬🇧  Its enough to have four dishes at noon
我受够了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough
足够了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that enough
他吃够了  🇨🇳🇬🇧  Hes had enough
已经够了  🇨🇳🇬🇧  Thats enough
你够了啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre done
够不够  🇨🇳🇬🇧  Not enough
有我就够了  🇨🇳🇬🇧  Its enough to have me
我受够你了  🇨🇳🇬🇧  Ive been fed up with you
打够了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough
这些够了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that enough
付款够了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that enough
这些就够了  🇨🇳🇬🇧  Thats enough
够不够多  🇨🇳🇬🇧  Enough
够不够吃  🇨🇳🇬🇧  Not enough to eat