有可能是语言障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 It could be a language barrier | ⏯ |
我们有语言沟通障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 We have language communication barriers | ⏯ |
交流没有障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no barriers to communication | ⏯ |
没有任何障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no obstacle | ⏯ |
障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 Obstacles | ⏯ |
语言障碍,真的让我烦人 🇨🇳 | 🇬🇧 Language barriers really bother me | ⏯ |
如果没有障碍物 🇨🇳 | 🇬🇧 If there are no obstacles | ⏯ |
睡眠障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep disorders | ⏯ |
因为我不懂英文,所以语言是有障碍的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont know English, there are obstacles to language | ⏯ |
你阅读有障碍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a reading problem | ⏯ |
无障碍厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Accessible toilets | ⏯ |
微循环障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 Microcirculation disorders | ⏯ |
沟通无障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication accessibility | ⏯ |
而我清楚的知道,语言的障碍意味着什么 🇨🇳 | 🇬🇧 And I know exactly what the language barrier means | ⏯ |
这里面没有你那个语言吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there your language in here | ⏯ |
我英文有障碍 你们关停我域名 对我来说有很大障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 I have english obstacles, you shut down my domain name, there are great obstacles for me | ⏯ |
我英语不好跟你们交流有障碍 请见谅 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a problem communicating with you in English, please be considerate | ⏯ |
与德国人交流无障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication with the Germans is accessible | ⏯ |
语言 🇨🇳 | 🇬🇧 language | ⏯ |
语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Language | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |