Chinese to Vietnamese

How to say 我只想知道 in Vietnamese?

Tôi chỉ muốn biết

More translations for 我只想知道

只知道  🇨🇳🇬🇧  All I know is that
我想知道  🇨🇳🇬🇧  I want to know
我只是想知道你好吗  🇨🇳🇬🇧  I just want to know if youre okay
我知道,只是我想太多了  🇨🇳🇬🇧  I know, but I think too much
想知道  🇨🇳🇬🇧  Want to know
我只是知道你  🇨🇳🇬🇧  I just know you
我只知道这个  🇨🇳🇬🇧  Thats all I know
只有我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im the only one I dont know
我不想知道  🇨🇳🇬🇧  I dont want to know
我想知道你  🇨🇳🇬🇧  I want to know about you
我很想知道  🇨🇳🇬🇧  Id like to know
我也想知道  🇨🇳🇬🇧  I want to know, too
我想我不知道  🇨🇳🇬🇧  I guess I dont know
我只知道怎么走  🇨🇳🇬🇧  I only know how to get there
我知道我知道  🇨🇳🇬🇧  I know I know
你想知道  🇨🇳🇬🇧  You want to know
不,我不想知道  🇨🇳🇬🇧  No, I dont want to know
我知道你很想我  🇨🇳🇬🇧  I know you miss me
OK,我想我知道了  🇨🇳🇬🇧  OK, I think I know
不是,只是想知道为什么  🇨🇳🇬🇧  No, Just want to know why

More translations for Tôi chỉ muốn biết

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i