这两个两个男孩,其中一个打了另一个的头,然后他们就开始打架了 🇨🇳 | 🇬🇧 The two boys, one of whom hit the others head, started fighting | ⏯ |
你带一个团队过来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You bring a team to China | ⏯ |
你一个人过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come alone | ⏯ |
你一个人过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come here alone | ⏯ |
你们两个一起过来是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You two came together, didnt you | ⏯ |
两个椰子带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Two coconuts with you | ⏯ |
带了两个,带了个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 With two, with an apple | ⏯ |
其中一个 🇨🇳 | 🇬🇧 One of them | ⏯ |
其中一个人把房卡全部拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 One of them took all the cards away | ⏯ |
这个组合其中的一个人自杀了 🇨🇳 | 🇬🇧 One of the men in this group committed suicide | ⏯ |
一个人过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A man here | ⏯ |
你们有几个人来的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you came | ⏯ |
有个人来你们家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone came to your house | ⏯ |
你是其中一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre one of them | ⏯ |
其中的一个门 🇨🇳 | 🇬🇧 one of the doors | ⏯ |
男人已经有了其他男人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Men already have other men | ⏯ |
在中国一个男人只有一个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 A man has only one wife in China | ⏯ |
我明天再带两个过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring two more tomorrow | ⏯ |
那你才23岁都已经拥有过两个男人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youve had two men by the time youre 23 | ⏯ |
你们两个人一人100元 🇨🇳 | 🇬🇧 You two are 100 yuan each | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |