他是我的兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my brother | ⏯ |
这是我兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my brother | ⏯ |
这个是你兄弟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your brother | ⏯ |
他是你的兄弟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he your brother | ⏯ |
这是兄弟情义 🇨🇳 | 🇬🇧 Its brotherhood | ⏯ |
这是你兄弟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your brother | ⏯ |
这是我的弟弟,他是男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my brother | ⏯ |
这是题目,他是我的弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the subject, he is my brother | ⏯ |
这条是她的同胎兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is her brother-in-law | ⏯ |
兄弟,这是最后的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, this is the last price | ⏯ |
他们是兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 They are brothers | ⏯ |
这是我的弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my brother | ⏯ |
这是她的弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is her brother | ⏯ |
你的手机号码是一个机器人就是一个机器人,一个弟弟,这是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number is a robot, a brother, this is a robot | ⏯ |
他是个司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a driver | ⏯ |
这是他的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 This is his cell phone | ⏯ |
这是他的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this his cell phone | ⏯ |
兄弟,这是我今天刚拍的 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, this is what I just shot today | ⏯ |
那是你的兄弟吗?不,不是。他是我的堂兄 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that your brother? No, its not. He is my cousin | ⏯ |
你你是兄弟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a brother | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |