Chinese to Vietnamese

How to say 我说你老家你老家是哪里的?离这边远吗 in Vietnamese?

Nhà cũ của anh đâu khi tôi nói anh đang ở? Có xa đây không

More translations for 我说你老家你老家是哪里的?离这边远吗

你老家是哪里的  🇨🇳🇬🇧  Where is your hometown
你的老家是哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your hometown
你们家离这边远吗  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
你家离这里很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
你家你家离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is your home from here
你老家在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres your hometown
这里离我家太远  🇨🇳🇬🇧  Its too far from my home
你家在哪里啊,离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  Where is your home, how far is it from here
这是我的老家  🇨🇳🇬🇧  This is my hometown
你家的你家哪里的?你家哪里的  🇨🇳🇬🇧  Wheres your house? Wheres your house
老板 你是哪个国家的  🇨🇳🇬🇧  Boss, what country are you from
这里离家不远了  🇨🇳🇬🇧  Its not far from home
你家是哪里的  🇨🇳🇬🇧  Wheres your house
好久不见,你老家是在哪里  🇨🇳🇬🇧  Havent seen you for a long time, where is your hometown
你离你家不远吧  🇨🇳🇬🇧  Youre not far from your house, arent you
你住的离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from here
你老公在家吗  🇨🇳🇬🇧  Is your husband home
老屋离远  🇨🇳🇬🇧  The old house is far away
你那里离我这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from me
你家走这里远不远  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here

More translations for Nhà cũ của anh đâu khi tôi nói anh đang ở? Có xa đây không

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too