Chinese to Vietnamese

How to say 我的钱都在他那里 in Vietnamese?

Tiền của tôi là ở chỗ của mình

More translations for 我的钱都在他那里

我的车在这里,他的车在那里  🇨🇳🇬🇧  My car is here, his car is there
我们的学校在这里,他们都在那儿  🇨🇳🇬🇧  Our school is here, they are all there
他就在那里!  🇨🇳🇬🇧  Hes right there
那你在哪里?他那里在哪儿  🇨🇳🇬🇧  So where are you? Where is he
那你说他的钱  🇨🇳🇬🇧  Then you say his money
那他们都在河南  🇨🇳🇬🇧  Then they are all in Henan
我都没有那么多的钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have that much money
那就都画在画里  🇨🇳🇬🇧  Then its all in the picture
我的钱在我的裤袋里  🇨🇳🇬🇧  My moneys in my pants pocket
我的票在我的钱包里  🇨🇳🇬🇧  My ticket is in my wallet
因为钱在她那里,所以我只能等他  🇨🇳🇬🇧  Because the money is there for her, I can only wait for him
他们都在客厅里  🇨🇳🇬🇧  They are all in the living room
他在我们那里一点都不好,很多客人都不喜欢他  🇨🇳🇬🇧  He is not good at all in our place, many guests dont like him
我的书本在那里  🇨🇳🇬🇧  Theres my book
我的铅笔在那里  🇨🇳🇬🇧  Theres my pencil
是的,他在那  🇨🇳🇬🇧  yes, hes there
他给钱给我啦,是的,我把帮他把钱放在那张卡上  🇨🇳🇬🇧  He gave me the money, yes, I put the money on that card
在你们那里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for you
明明是Rick在那里吐,我在那里扶她他说我土  🇨🇳🇬🇧  Clearly it was Rick who vomited there, and I was there to help her and he said i was earthy
他的钱包里没什么钱  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have much money in his wallet

More translations for Tiền của tôi là ở chỗ của mình

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day