Chinese to Vietnamese

How to say 我有点事,我要跟我兄弟出去 in Vietnamese?

Tôi có một cái gì đó để làm, tôi đi ra ngoài với anh trai của tôi

More translations for 我有点事,我要跟我兄弟出去

我兄弟兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
我兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
我要跟我弟去大陸  🇨🇳🇬🇧  Im going to Otsuka with my brother
我有点事情要出去一下  🇨🇳🇬🇧  I have something to go out of there
我的兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
我有点事情要跟你说  🇨🇳🇬🇧  I have something to tell you
有机会我去找你兄弟!  🇨🇳🇬🇧  I have a chance to find your brother
我跟我弟去中國  🇨🇳🇬🇧  Im going to China with my brother
我要跟我弟去大陸買菜  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to da seine with my brother
我兄弟没有跟女孩子上过  🇨🇳🇬🇧  My brother hasnt been with a girl
我没有兄弟姐妹  🇨🇳🇬🇧  I have no brothers or sisters
哈哈,我兄弟弟弟给那些有弟弟  🇨🇳🇬🇧  Haha, my brother gives it to those who have a brother
我没有忘记我的兄弟  🇨🇳🇬🇧  I havent forgotten my brother
我兄弟生日  🇨🇳🇬🇧  My brothers birthday
这是我兄弟  🇨🇳🇬🇧  This is my brother
兄弟我记得  🇨🇳🇬🇧  Brother, I remember
我们兄弟団  🇨🇳🇬🇧  Our brothers
我的好兄弟  🇨🇳🇬🇧  My good brother
我很好兄弟  🇨🇳🇬🇧  Im a good brother
等等我!兄弟  🇨🇳🇬🇧  Wait for me! Brother

More translations for Tôi có một cái gì đó để làm, tôi đi ra ngoài với anh trai của tôi

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n