Chinese to Vietnamese

How to say 一会跟我出去吃东西吗 in Vietnamese?

Bạn sẽ đi ra ngoài với tôi để ăn

More translations for 一会跟我出去吃东西吗

你要出去吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going out to eat
一起去吃东西  🇨🇳🇬🇧  Go and eat together
我一会出去吃  🇨🇳🇬🇧  Ill go out for a meal
我们一起去吃东西  🇨🇳🇬🇧  Lets eat together
一一起吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat together
你想去吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat
我们也出去吃点东西吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go out and have something to eat
去买东西吃  🇨🇳🇬🇧  Go shopping and eat
我要出去买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going out shopping
我出去买点东西  🇨🇳🇬🇧  Ill go out and buy something
我们去吃东西吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go eat
我们去吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Lets go and have something to eat
东西能吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat something
我们现在要去吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to eat now
你能带我去吃点东西吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to something to eat
吃饭了吗,去吃点东西吧  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten, go get something to eat
见我吗?我带你去吃点东西  🇨🇳🇬🇧  See me? Ill take you to something to eat
我们想吃点东西,这里有东西吃吗  🇨🇳🇬🇧  Wed like something to eat
吃东西  🇨🇳🇬🇧  Eat something
跟我出去一趟  🇨🇳🇬🇧  Come and go with me

More translations for Bạn sẽ đi ra ngoài với tôi để ăn

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home