现在入住是收两天的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Now check-in is for two days money | ⏯ |
现在不是给钱的问题了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a question of giving money now | ⏯ |
我给了酒店钱。你是不是不收我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave the hotel money. Are you not taking my money | ⏯ |
你现在向他要钱,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre asking him for money now, arent you | ⏯ |
现在没有钱了?你应该是有钱人 🇨🇳 | 🇬🇧 No money now? You should be rich | ⏯ |
他们现在是不是在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they home now | ⏯ |
你是不是不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not home | ⏯ |
但是现在不是了 🇨🇳 | 🇬🇧 But not now | ⏯ |
你家里是不是有人在你家玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone playing in your house | ⏯ |
现金不是钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Cash is not money | ⏯ |
我的心被你偷走了,现在是一个无依无靠的孤家寡人了 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart was stolen by you, and now its a lonely person who cant be relied upon | ⏯ |
你们的钱包被人偷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wallet was stolen | ⏯ |
你是不是被我吓到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you scared of me | ⏯ |
现在你是个成年人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre an adult | ⏯ |
你晚上是不是有事情?你现在人是不是在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have something at night? Are you out there now | ⏯ |
2503在装修,是不是你在家的 🇨🇳 | 🇬🇧 2503 in the renovation, is you at home | ⏯ |
你是不是担心手机里面的钱被别人转走 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you worried that the money on your phone is being transferred away by someone else | ⏯ |
现在下雨吗?不,不是。现在热吗?是的。现在冷吗?不,不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it raining now? No, its not. Is it hot now? Thats right. Is it cold now? No, its not | ⏯ |
他们现在是不是在家做家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they doing their homework at home now | ⏯ |
你是不是不在家里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |