Chinese to Vietnamese

How to say 是自己救自己的 in Vietnamese?

Đó là sự cứu rỗi của riêng bạn

More translations for 是自己救自己的

你自己害自己的  🇨🇳🇬🇧  Youre hurting yourself
自己是  🇨🇳🇬🇧  I am
自己的  🇨🇳🇬🇧  Own
自己的  🇨🇳🇬🇧  own
自己的事情自己做  🇨🇳🇬🇧  Do your own thing
自己的电话,自己找  🇨🇳🇬🇧  own phone, find yourself
自己  🇨🇳🇬🇧  Own
自己  🇨🇳🇬🇧  Myself
他自己给自己买  🇨🇳🇬🇧  He bought it for himself
自己自行  🇨🇳🇬🇧  on your own
都是自己  🇨🇳🇬🇧  Its all on our own
是你自己缝的,你自己缝的吗  🇨🇳🇬🇧  You sewed it yourself, did you sew it yourself
正确的方法是自己做自己的  🇨🇳🇬🇧  The right way is to do it yourself
自己来的  🇨🇳🇬🇧  Ive come by yourself
自己编的  🇨🇳🇬🇧  made up himself
我自己的  🇨🇳🇬🇧  my own
和正确的方法是自己做自己的  🇨🇳🇬🇧  And the right way is to do it yourself
自己的未来,只有靠自己  🇨🇳🇬🇧  Own their own future, only on their own
做自己  🇨🇳🇬🇧  Be yourself
自己拿  🇨🇳🇬🇧  Take it yourself

More translations for Đó là sự cứu rỗi của riêng bạn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job