Chinese to Vietnamese

How to say 我另外一个兄弟会付钱给你 in Vietnamese?

Anh trai của tôi trả tiền cho bạn

More translations for 我另外一个兄弟会付钱给你

我另外给钱  🇨🇳🇬🇧  Ill give you another money
另外一人另外付款  🇭🇰🇬🇧  Another person pays separately
另外一个弟弟找蔬菜给妈妈吃  🇨🇳🇬🇧  Another brother looked for vegetables for his mother
你好 我的兄弟,你的钱付了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, my brother, did you pay the money
我兄弟兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
兄弟,你需要先送钱给我!  🇨🇳🇬🇧  Brother, you need to send me the money first
这三个需要另外付钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do these three need to pay for another one
另外一个  🇨🇳🇬🇧  The other one
我就是你的外国兄弟  🇨🇳🇬🇧  Im your foreign brother
弟弟还关门了,另外个弟弟叫锁门  🇨🇳🇬🇧  The younger brother also closed the door, and the other brother called to lock the door
我付钱给你  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you
另外一个了  🇨🇳🇬🇧  The other one
如果我有消费,另外给你付款  🇨🇳🇬🇧  If I have to spend, pay you another
你说多少钱兄弟  🇨🇳🇬🇧  How much do you say brother
我买给我好兄弟  🇨🇳🇬🇧  I bought it for my good brother
我兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
今天会付钱给你  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you today
三个兄弟  🇨🇳🇬🇧  Three brothers
我们这另外一个  🇨🇳🇬🇧  Were the other one
哈哈,我兄弟弟弟给那些有弟弟  🇨🇳🇬🇧  Haha, my brother gives it to those who have a brother

More translations for Anh trai của tôi trả tiền cho bạn

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other