刚刚我们给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 We gave it to you just now | ⏯ |
你刚才那个已经很好了 🇨🇳 | 🇬🇧 You just got that good | ⏯ |
你给我看一下刚刚那个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the picture you just had | ⏯ |
你给老板钱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you give the boss any money | ⏯ |
刚刚你看到了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just see | ⏯ |
我们刚才给了一罐给我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 We just gave me a can of a can for my boss | ⏯ |
已经到了吗?我没看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Has it arrived yet? I didnt see it | ⏯ |
刚刚看那个可以给238 🇨🇳 | 🇬🇧 Just look at that can give 238 | ⏯ |
我刚刚看到 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw it | ⏯ |
老板,我们已经给你优惠了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, weve given you a discount, thank you | ⏯ |
我给你给你,刚才看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
我刚刚给她们看你的相片 🇨🇳 | 🇬🇧 I just showed them a picture of you | ⏯ |
刚刚那两个人是你的老乡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are those two just your hometown | ⏯ |
刚刚你还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now you havent | ⏯ |
刚刚看到 🇨🇳 | 🇬🇧 just saw | ⏯ |
我们刚刚给过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just gave it | ⏯ |
两杯的钱我刚才已经给过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups of money Ive just given | ⏯ |
我刚上没有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got on without money | ⏯ |
你刚才已经去过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been there just now | ⏯ |
刚才你已经同意了 🇨🇳 | 🇬🇧 You agreed just now | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |